The boss gave me an abrupt assignment this morning.
Dịch: Sáng nay sếp giao cho tôi một công việc bất ngờ.
She was not prepared for the abrupt assignment.
Dịch: Cô ấy không chuẩn bị cho việc giao việc bất ngờ này.
giao nhiệm vụ đột ngột
ủy thác công việc bất ngờ
giao việc bất ngờ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
xung đột tiềm ẩn
không thể bỏ lỡ
sự thành công học tập kém
Quãng tám
sâu bọ ăn gỗ
làn da tối màu
trái cây hiếm
chế độ làm đẹp