Students are assigned regular assignments every week.
Dịch: Học sinh được giao bài tập định kỳ mỗi tuần.
The teacher checks the completion of regular assignments daily.
Dịch: Giáo viên kiểm tra việc hoàn thành bài tập thường xuyên hàng ngày.
công việc thường lệ
nhiệm vụ theo lịch trình
nhiệm vụ
giao nhiệm vụ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự bay lượn, sự rung rinh
tình anh em
tự do, phóng khoáng
ngôn ngữ sân khấu
súp đuôi bò
Chuyên gia kinh doanh
cuộc thi nhảy
tránh những nơi ồn ào