Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " adult"

noun
young adult experience
/jʌŋ əˈdʌlt ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm tuổi mới lớn

adjective
suitable for adults
/ˈsuːtəbl fɔːr əˈdʌlts/

phù hợp cả với người lớn

noun
food adulteration
/fud əˌdʌltəˈreɪʃən/

Sự pha trộn thực phẩm

noun
accusation of adultery
/əˌkjuːˈzeɪʃən əv əˈdʌltəri/

cáo buộc ngoại tình

verb
appeasing adults
/əˈpiːz əˈdʌlts/

làm hài lòng người lớn

verb phrase
Labeling adults
/ˈleɪbəlɪŋ əˈdʌlts/

Gán mác người lớn

noun
Younger adults
/ˈjʌŋər əˈdʌlts/

Người trẻ tuổi

noun
young adult empowerment
/jʌŋ əˈdʌlt ɪmˈpaʊərmənt/

Sự trao quyền cho người trưởng thành trẻ tuổi

noun
young adults
/jʌŋ əˈdʌlts/

người trẻ tuổi

noun
early adulthood
/ˈɜːrli ˈaʊtdʊd/

thời kỳ trưởng thành sớm

noun
active adult community
/ˈæktɪv əˈdʌlt kəˈmjunɪti/

Cộng đồng người lớn tuổi năng động

noun
young adulthood
/jʌŋ əˈdʌlthʊd/

tuổi trưởng thành trẻ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY