Younger adults are often more open to new ideas.
Dịch: Những người trẻ tuổi thường cởi mở hơn với những ý tưởng mới.
The study focused on the health of younger adults.
Dịch: Nghiên cứu tập trung vào sức khỏe của những người trưởng thành trẻ tuổi.
Người lớn trẻ tuổi
Giới trẻ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chiến thuật bí mật
tổ chức chi nhánh
hệ thống bảo vệ
tiết kiệm
món cá nướng
Tên gọi của New Zealand trong tiếng Māori.
tình cảm chân thành
nhan sắc không ai địch nổi