Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " action"

noun
rash action
/ræʃ ˈækʃən/

hành động thiếu suy nghĩ

noun
graceful action
/ˈɡreɪsfəl ˈækʃən/

hành động duyên dáng

noun
sophisticated action
/səˈfɪstɪkeɪtɪd ˈækʃən/

hành động tinh tế

noun
parental actions
/pəˈrɛntəl ˈækʃənz/

hành động của cha mẹ

verb
take action
/teɪk ˈækʃən/

hành động, thực hiện hành động

noun
Call to Action Button
/kɔːl tuː ˈækʃən ˈbʌtn/

Nút Kêu Gọi Hành Động

noun
Practical action
/ˈpraktɪkəl ˈækʃən/

Hành động thực tế

noun
remarkable action
/rɪˈmɑːrkəbl ˈækʃən/

hành động đáng chú ý

noun
Forgotten action
/fərˈɡɒtn ˈækʃən/

Hành động bị quên

noun
urgent action
/ˈɜːrdʒənt ˈækʃən/

hành động khẩn cấp

noun
Immediate action
/ɪˈmiːdiət ˈækʃən/

Hành động ngay lập tức

noun
series of actions
/ˈsɪəriːz əv ˈækʃənz/

Loạt hành động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY