The dancer performed a graceful action.
Dịch: Vũ công đã thực hiện một hành động duyên dáng.
Her graceful actions captivated the audience.
Dịch: Những hành động duyên dáng của cô ấy đã thu hút khán giả.
động tác thanh lịch
cử chỉ tinh tế
duyên dáng
một cách duyên dáng
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
công nghệ máy tính
hiệu quả xuất khẩu
biện pháp hoán dụ
thở dài
việc hoàn thành mục tiêu hoặc nhiệm vụ
rau, củ
Chữ hình tượng (thường dùng trong văn hóa Ai Cập cổ đại)
dấu hiệu