Her sophisticated action impressed everyone.
Dịch: Hành động tinh tế của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
A sophisticated action is needed in this situation.
Dịch: Cần một hành động tinh tế trong tình huống này.
hành động trau chuốt
hành động nhẹ nhàng
ứng xử lịch thiệp
tinh tế
một cách tinh tế
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
phần mềm khai thác
Suy giảm thần kinh
mô thần kinh
bộ y tế
đam mê môn Vật lý
sự thiên lệch về giới tính
hiện tượng thiên văn thoáng qua
mục đích sử dụng