Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ability"

noun
athletic ability
/ˌæθˈletɪk əˈbɪləti/

khả năng thể thao

noun
Concentration ability
/ˌkɒnsənˈtreɪʃən əˈbɪləti/

Khả năng tập trung

verb phrase
uncover ability
/ʌnˈkʌvər əˈbɪləti/

khám phá khả năng

noun
prospective ability
/prəˈspektɪv əˈbɪləti/

khả năng tiềm tàng

noun
self-thinking ability
/ˌself ˈθɪŋkɪŋ əˈbɪləti/

khả năng tự suy nghĩ

noun
artistic ability
/ɑːrˈtɪstɪk əˈbɪləti/

khả năng nghệ thuật

noun
innate leadership ability
/ɪˈneɪt ˈliːdərʃɪp əˈbɪləti/

khả năng lãnh đạo bẩm sinh

noun
research ability
/rɪˈsɜːrtʃ əˈbɪləti/

khả năng nghiên cứu

noun
leadership ability
/ˈliːdərʃɪp əˈbɪləti/

khả năng lãnh đạo

noun
playing ability
/ˈpleɪɪŋ əˈbɪləti/

khả năng chơi

noun
on-field ability
/ˈɒn ˈfiːld əˈbɪlɪti/

Khả năng trên sân

noun
farming ability
/ˈfɑːrmɪŋ əˈbɪləti/

năng lực canh tác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY