His sporting ability was evident from a young age.
Dịch: Khả năng thể thao của anh ấy đã được thể hiện rõ từ khi còn nhỏ.
She possesses great sporting ability and determination.
Dịch: Cô ấy sở hữu khả năng thể thao và sự quyết tâm tuyệt vời.
khả năng điền kinh
tài năng thể chất
thuộc về thể thao
môn thể thao
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
Anh/em trai cùng cha mẹ khác hoặc cùng cha mẹ khác với người nói
món ăn cay
Âm nhạc bổ dưỡng
Góc khuất hé lộ
nồi hấp
xoay
kháng nhiễu cao
đạt được mục tiêu