Her judgmental ability is impressive.
Dịch: Khả năng phán đoán của cô ấy thật ấn tượng.
The manager needs strong judgmental ability to make sound decisions.
Dịch: Người quản lý cần có khả năng phán đoán tốt để đưa ra các quyết định đúng đắn.
khả năng phân biệt
sự nhạy bén
sự thấu hiểu
phán đoán
hay phán xét
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Luật tố tụng
tàu bị hỏng
Trận chiến trực tuyến
phong cách sống kỷ luật
động lực, khuyến khích
hoa dâm bụt
Giấy vệ sinh
kéo dài