Her judgmental ability is impressive.
Dịch: Khả năng phán đoán của cô ấy thật ấn tượng.
The manager needs strong judgmental ability to make sound decisions.
Dịch: Người quản lý cần có khả năng phán đoán tốt để đưa ra các quyết định đúng đắn.
khả năng phân biệt
sự nhạy bén
sự thấu hiểu
phán đoán
hay phán xét
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
các bài viết liên quan
bộ, nhóm, tập hợp
sự thoái lui cảm xúc
tài sản tài chính
Người nói tiếng mẹ đẻ
sự kiên định không lay chuyển
tương lai phân kỳ
sự cần cù