noun
Companion of Honour
Huân chương Đồng hành Danh dự
verb phrase
Impersonating a delivery worker
/ɪmˌpɜːrsəˈneɪtɪŋ ə dɪˈlɪvəri ˈwɜːrkər/ mạo danh nhân viên giao hàng
verb phrase
Enrolled in a department
/ɪnˈroʊld ɪn ə dɪˈpɑːrtmənt/ Được ghi danh vào một khoa
verb
Handle in accordance with regulations
/ˈhændəl ɪn əˈkɔːrdəns wɪθ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/ Xử lý theo quy định
verb phrase
pretending to be a police officer
/prɪˈtɛndɪŋ tuː biː ə pəˈliːs ˈɒfɪsər/ giả danh cảnh sát
verb
impersonating a police officer
/ɪmˌpɜːrsəˈneɪtɪŋ ə pəˈliːs əˈfɪsər/ mạo danh công an
noun
Michelin star
Ngôi sao Michelin (danh hiệu dành cho các nhà hàng chất lượng cao)
noun
Michelin Star
Sao Michelin (danh hiệu đánh giá chất lượng nhà hàng)