adjective/verb
dishonored
bị làm ô danh, bị mất danh dự
noun
beauty products category
/ˈbjuːti ˈprɒdʌkts ˈkætɪɡəri/ Danh mục sản phẩm làm đẹp
noun
attendants
người phục vụ, người tham dự
phrase
using phone while plugged in
/ˈjuːzɪŋ foʊn waɪl plʌɡd ɪn/ Sử dụng điện thoại khi đang cắm sạc
noun
mundane activities
những hoạt động thường nhật