Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "đan"

noun
Bach Dang Wharf
/bɛn bæk dæŋ wɔːrf/

Bến Bạch Đằng

adjective/verb
dishonored
/dɪsˈɒnərd/

bị làm ô danh, bị mất danh dự

noun
compromising photo
/ˈkɒmprəmaɪzɪŋ ˈfoʊtoʊ/

ảnh làm tổn hại danh dự

noun
beauty products category
/ˈbjuːti ˈprɒdʌkts ˈkætɪɡəri/

Danh mục sản phẩm làm đẹp

noun
Redundant check-in
/rɪˈdʌndənt ˈtʃɛkɪn/

Thủ tục check-in thừa

adjective
Prestigious
/presˈtɪdʒəs/

Có uy tín, danh giá

noun
attendants
/əˈtendənts/

người phục vụ, người tham dự

noun
Attributive noun
/əˈtrɪbjʊtɪv naʊn/

Danh từ phụ tố

noun
international renown
/ˌɪntərˈnæʃənəl rɪˈnaʊn/

danh tiếng quốc tế

phrase
using phone while plugged in
/ˈjuːzɪŋ foʊn waɪl plʌɡd ɪn/

Sử dụng điện thoại khi đang cắm sạc

noun
ideological guidance
/ˌaɪdiəˈlɒdʒɪkəl ˈɡaɪdəns/

chỉ đạo tư tưởng

noun
mundane activities
/mʌnˈdeɪn ækˈtɪvɪtɪz/

những hoạt động thường nhật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY