Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "đan"

noun
Limited roster
/ˈlɪmɪtɪd ˈrɒstər/

Danh sách hạn chế

noun
Companion of Honour
/kəmˈpænjən əv ˈɒnər/

Huân chương Đồng hành Danh dự

verb phrase
Impersonating a delivery worker
/ɪmˌpɜːrsəˈneɪtɪŋ ə dɪˈlɪvəri ˈwɜːrkər/

mạo danh nhân viên giao hàng

verb phrase
Enrolled in a department
/ɪnˈroʊld ɪn ə dɪˈpɑːrtmənt/

Được ghi danh vào một khoa

verb
Handle in accordance with regulations
/ˈhændəl ɪn əˈkɔːrdəns wɪθ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/

Xử lý theo quy định

noun
Noble title
/ˈnoʊbəl ˈtaɪtəl/

danh hiệu cao quý

verb phrase
pretending to be a police officer
/prɪˈtɛndɪŋ tuː biː ə pəˈliːs ˈɒfɪsər/

giả danh cảnh sát

verb
impersonating a police officer
/ɪmˌpɜːrsəˈneɪtɪŋ ə pəˈliːs əˈfɪsər/

mạo danh công an

verb
be given an honor
/biː ˈɡɪvn̩ ən ˈɒnər/

được trao tặng danh hiệu

verb
be awarded a title
/biː əˈwɔːrdɪd ə ˈtaɪtl/

được trao tặng danh hiệu

noun
Michelin star
/ˈmɪʃəlɪn stɑːr/

Ngôi sao Michelin (danh hiệu dành cho các nhà hàng chất lượng cao)

noun
Michelin Star
/ˈmɪʃəlɪn stɑːr/

Sao Michelin (danh hiệu đánh giá chất lượng nhà hàng)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY