Her work has gained international renown.
Dịch: Công trình của cô đã đạt được danh tiếng quốc tế.
The university enjoys international renown for its research.
Dịch: Trường đại học nổi tiếng quốc tế về nghiên cứu.
danh tiếng toàn cầu
sự công nhận toàn cầu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Kiểm soát phiên mã
hoa lửa
Ngành viễn thông
ngành điện tử
sự tự tin, sự quyết đoán
gặp thần tượng
sự liều lĩnh, sự táo bạo
bất động