Her work has gained international renown.
Dịch: Công trình của cô đã đạt được danh tiếng quốc tế.
The university enjoys international renown for its research.
Dịch: Trường đại học nổi tiếng quốc tế về nghiên cứu.
quá trình quốc hữu hóa tài sản tư nhân và chuyển giao cho cộng đồng hoặc nhà nước