noun
Simultaneous interpretation
/ˌsɪməlˈteɪniəs ɪnˌtɜːrprɪˈteɪʃən/ Thông dịch đồng thời
noun
Simultaneous implementation
/ˌsɪməlˈteɪniəs ˌɪmplɪmənˈteɪʃən/ Triển khai đồng thời
noun
regenerative agriculture
/rɪˈdʒɛnəreɪtɪv ˌæɡrɪˈkʌltʃər/ Nông nghiệp phục hồi, hay còn gọi là nông nghiệp tái tạo, là phương pháp canh tác nhằm phục hồi đất đai, đa dạng sinh học và hệ sinh thái, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nông nghiệp.
noun
overlapping events
Các sự kiện trùng lặp hoặc xảy ra đồng thời
adjective
coincident
trùng khớp, xảy ra đồng thời