Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "đồng thời"

noun
Simultaneous suggestion
/ˌsɪməlˈteɪniəs səˈdʒɛstʃən/

Gợi ý đồng thời

noun
Simultaneous interpretation
/ˌsɪməlˈteɪniəs ɪnˌtɜːrprɪˈteɪʃən/

Thông dịch đồng thời

noun
concurrent venture
/kənˈkʌrənt ˈvɛntʃər/

Liên doanh đồng thời

noun
Simultaneous implementation
/ˌsɪməlˈteɪniəs ˌɪmplɪmənˈteɪʃən/

Triển khai đồng thời

noun
regenerative agriculture
/rɪˈdʒɛnəreɪtɪv ˌæɡrɪˈkʌltʃər/

Nông nghiệp phục hồi, hay còn gọi là nông nghiệp tái tạo, là phương pháp canh tác nhằm phục hồi đất đai, đa dạng sinh học và hệ sinh thái, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của nông nghiệp.

noun
overlapping events
/ˌoʊ.vɚˈlæpɪŋ ɪˈvɛnts/

Các sự kiện trùng lặp hoặc xảy ra đồng thời

adjective
coincident
/kəʊˈɪnsɪdənt/

trùng khớp, xảy ra đồng thời

noun
simultaneity
/ˌsɪməlˈteɪniˌəti/

sự đồng thời

adjective
simultaneous
/sɪˈmʌl.tə.ne.əs/

đồng thời

noun
concurrency
/kənˈkʌr.ən.si/

sự đồng thời

noun
concomitant event
/kənˈkɒmɪtənt ɪˈvɛnt/

sự kiện đồng thời

noun
simultaneous occurrence
/sɪˈmʌl.tɪ.nəs ˈəˈkɜːr.əns/

sự xảy ra đồng thời

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

22/12/2025

video viewer

/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/

Trình xem video, Phần mềm xem video, Ứng dụng xem video

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY