The simultaneous occurrence of the two events surprised everyone.
Dịch: Sự xảy ra đồng thời của hai sự kiện đã khiến mọi người ngạc nhiên.
The simultaneous occurrence of the earthquake and the tsunami caused great devastation.
Dịch: Sự xảy ra đồng thời của trận động đất và sóng thần đã gây ra sự tàn phá lớn.
Một loại xúc xích ngắn, thường được làm từ thịt lợn, phổ biến trong ẩm thực Đức.