The two events occurred simultaneously.
Dịch: Hai sự kiện xảy ra đồng thời.
They spoke simultaneously during the meeting.
Dịch: Họ đã nói cùng lúc trong cuộc họp.
Stevia là một loại cây có nguồn gốc từ Nam Mỹ, được sử dụng như một chất tạo ngọt tự nhiên.