The simultaneous implementation of these policies will be challenging.
Dịch: Việc triển khai đồng thời các chính sách này sẽ rất khó khăn.
Simultaneous implementation requires careful coordination.
Dịch: Triển khai đồng thời đòi hỏi sự phối hợp cẩn thận.
Búp bê Matryoshka, một loại búp bê gỗ Nga có thể mở ra và chứa các búp bê nhỏ hơn bên trong.