Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "đồ dùng"

adjective
Disposable
/dɪˈspoʊzəbl/

Đồ dùng sửa tới khi hỏng

noun
funeral items
/ˈfjuːnərəl ˈaɪtəmz/

đồ dùng tang lễ

noun
Costly gadgets
/ˈkɔːstli ˈɡædʒɪts/

Đồ dùng đắt tiền

verb
Dispose of items
/dɪˈspoʊz əv ˈaɪtəmz/

Loại bỏ đồ dùng

noun
grooming supplies
/ˈɡruːmɪŋ səˈplaɪz/

đồ dùng chải chuốt

noun
bathroom accessories
/ˈbæθruːm əkˈsɛsəriz/

Đồ dùng phòng tắm

noun
Personal possessions
/ˈpɜːrsənəl pəˈzɛʃənz/

Đồ dùng cá nhân

noun
beauty supplies
/ˈbjuːti səˈplaɪz/

đồ dùng làm đẹp

noun
personal effects
/ˈpɜːrsənəl ɪˈfekts/

đồ dùng cá nhân

noun phrase
familiar items
/fəˈmɪliər ˈaɪtəmz/

đồ dùng quen thuộc

noun
plastic utensils
/ˈplæs.tɪk juːˈtɛn.sɪls/

đồ dùng bằng nhựa dùng để ăn hoặc phục vụ thức ăn

noun
party supplies
/ˈpɑːrti səˈplaɪz/

đồ dùng cho bữa tiệc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY