Make sure you have all your travel gear before leaving.
Dịch: Hãy chắc chắn bạn có đầy đủ đồ dùng du lịch trước khi rời đi.
I need to buy some new travel gear for my trip.
Dịch: Tôi cần mua một vài đồ dùng du lịch mới cho chuyến đi của mình.
thiết bị du lịch
phụ kiện du lịch
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Bác sĩ y khoa
hố sụt
nghệ sĩ thời trang
ngôi sao Đông Nam Á
cá chọi xiêm
trường học
lượng dinh dưỡng
tăng cường thị lực