He was criticized for his effeminacy.
Dịch: Anh ấy bị chỉ trích vì sự ẻo lả của mình.
The effeminacy in his voice was quite noticeable.
Dịch: Sự ẻo lả trong giọng nói của anh ấy khá dễ nhận thấy.
tính chất nữ
vẻ nữ tính
ẻo lả
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Hệ thống hình ảnh
trang sức quý giá
sinh vật biển huyền thoại
da người
thẻ sức khỏe
Cán bộ đảng
Sự tiêm phòng
công sức ấy bắt đầu nảy hoa