He is aware of his responsibilities.
Dịch: Anh ấy ý thức được trách nhiệm của mình.
We must be aware of our responsibilities to the environment.
Dịch: Chúng ta phải ý thức được trách nhiệm của mình đối với môi trường.
Hiểu rõ trách nhiệm
Công nhận trách nhiệm
trách nhiệm
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Đảo nhân tạo
hoạt động giải trí
Gió giật mạnh
loài bản địa
khoai tây
không có nghĩa cụ thể
Người du lịch
bút dạ quang