Their destinies are interwoven.
Dịch: Số phận của họ đan xen vào nhau.
The stories are interwoven with each other.
Dịch: Những câu chuyện hòa quyện vào nhau.
xoắn xuýt
bện
đan xen
sự đan xen
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
văn kiện sơ bộ
Thành phố Anh hùng
diện kiến
số hiệu mẫu
xu hướng từ khóa
Lập kế hoạch ăn uống
bằng cấp văn chương
có quan hệ tình cảm