Their destinies are interwoven.
Dịch: Số phận của họ đan xen vào nhau.
The stories are interwoven with each other.
Dịch: Những câu chuyện hòa quyện vào nhau.
xoắn xuýt
bện
đan xen
sự đan xen
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Điềm tĩnh, khó cảm xúc
tò mò
bị rối, bị rối lại
sử dụng chung
quyền biên tập
nhạc cụ trong dàn nhạc
thương mại trực tiếp
thúc đẩy hoạt động