His consciousness was fading after the accident.
Dịch: Ý thức của anh ta đang mờ dần sau tai nạn.
She achieved a higher level of consciousness through meditation.
Dịch: Cô đạt được một cấp độ ý thức cao hơn thông qua thiền.
The study of consciousness is a complex field in psychology.
Dịch: Nghiên cứu về ý thức là một lĩnh vực phức tạp trong tâm lý học.