I packed a bento box for lunch today.
Dịch: Tôi đã chuẩn bị một hộp cơm bento cho bữa trưa hôm nay.
The bento box was beautifully arranged with sushi and vegetables.
Dịch: Hộp cơm bento được sắp xếp đẹp mắt với sushi và rau củ.
hộp ăn trưa
hộp bữa ăn
cơm hộp
hộp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đơn vị tư vấn
thân thiện, dễ gần
tỉnh Chiết Giang
dây leo
sự chuyển tiền
triển lãm sách
Ngày Nhà Giáo
vị vua bích