The outgoing transport schedule is available online.
Dịch: Lịch trình vận chuyển đi có sẵn trực tuyến.
We need to arrange outgoing transport for the goods.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp vận chuyển đi cho hàng hóa.
vận chuyển
giao hàng
vận tải
07/11/2025
/bɛt/
cam kết lâu dài
Món mì ghẹ với thịt bò sườn
Thành viên BTS
gặp thủ thành
Văn bằng bảo hộ
điểm cực nam
chân thật
Mảnh vỡ tên lửa