The outgoing transport schedule is available online.
Dịch: Lịch trình vận chuyển đi có sẵn trực tuyến.
We need to arrange outgoing transport for the goods.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp vận chuyển đi cho hàng hóa.
vận chuyển
giao hàng
vận tải
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
tinh thần thép
trộn kỹ
Đào tạo kỹ năng
từ cổ, lối nói cổ
lung lay ý chí
nhạc cụ phím
sông Orinoco
bắt được xe đi nhờ