Her intention was to help others.
Dịch: Ý định của cô ấy là giúp đỡ người khác.
He made his intentions clear from the beginning.
Dịch: Anh ấy đã làm rõ ý định của mình từ đầu.
I have no intention of leaving.
Dịch: Tôi không có ý định rời đi.
mục đích
mục tiêu
nhắm đến
ý định
dự định
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
mệt mỏi, kiệt sức
Giám đốc bán hàng
quy định lái xe
Lệ phí cưới riêng tư
xe tải nhẹ
Thị trường xe cộ
kỷ lục mới
cào cào