She is preeminent in her field.
Dịch: Cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực của mình.
This university is preeminent in research.
Dịch: Trường đại học này nổi bật về nghiên cứu.
Nổi bật
Tối cao
Ưu tú
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tự lập
sự tích lũy
bánh sandwich nhiều lớp
biểu hiện văn hóa
món khai vị
tờ khai hải quan
thuộc về cổ (của cơ thể)
Học viện y tế quân sự