She is preeminent in her field.
Dịch: Cô ấy xuất sắc trong lĩnh vực của mình.
This university is preeminent in research.
Dịch: Trường đại học này nổi bật về nghiên cứu.
Các món ăn xào, thường dùng để chỉ các món ăn được nấu bằng cách xào nhanh trên chảo nóng với dầu và gia vị, phổ biến trong ẩm thực châu Á.