Chilled storage is essential for preserving perishable goods.
Dịch: Lưu trữ lạnh là cần thiết để bảo quản hàng hóa dễ hỏng.
The company invested in a new chilled storage facility.
Dịch: Công ty đã đầu tư vào một cơ sở lưu trữ lạnh mới.
lưu trữ lạnh
lưu trữ trong tủ lạnh
lưu trữ
làm lạnh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ngực, hòm, thùng
bị trói, bị ràng buộc, bị bận rộn
chiêu đãi fan
các chỉ số tài chính
thị trường nước ngoài
theo như báo cáo
Phó trưởng công an quận
tân binh đầy triển vọng