Chilled storage is essential for preserving perishable goods.
Dịch: Lưu trữ lạnh là cần thiết để bảo quản hàng hóa dễ hỏng.
The company invested in a new chilled storage facility.
Dịch: Công ty đã đầu tư vào một cơ sở lưu trữ lạnh mới.
lưu trữ lạnh
lưu trữ trong tủ lạnh
lưu trữ
làm lạnh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bẫy
cái chũm chĩa
Mã thông báo không thể thay thế
ánh sáng vàng
thỏa thuận đa phương
Mẫu ngữ pháp
hành vi có nguyên tắc
Phương thức tinh vi