The communication department is responsible for managing the company's image.
Dịch: Bộ phận truyền thông chịu trách nhiệm quản lý hình ảnh của công ty.
She works in the communication department to improve public engagement.
Dịch: Cô ấy làm việc trong bộ phận truyền thông để cải thiện sự tham gia của công chúng.
The communication department developed a new marketing strategy.
Dịch: Bộ phận truyền thông đã phát triển một chiến lược tiếp thị mới.