They grew up in an impoverished countryside.
Dịch: Họ lớn lên ở một vùng quê nghèo.
The government is investing in impoverished countrysides.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư vào các vùng quê nghèo.
Khu vực nông thôn nghèo
Vùng quê kém phát triển
nghèo
vùng quê
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sự thiếu khả năng sử dụng công nghệ số
thủ môn dũng cảm
cầu hôn lãng mạn
Hẹn hò nhóm
không hoàn hảo
bảo vệ sức khỏe
hộp số tự chuyển
góc nhọn