Our university ranks high in research.
Dịch: Trường đại học của chúng tôi xếp hạng cao về nghiên cứu.
The company ranks high for customer satisfaction.
Dịch: Công ty được xếp hạng cao về sự hài lòng của khách hàng.
được xếp hạng cao
đứng đầu bảng xếp hạng
xếp hạng
thứ hạng cao
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tổng quan thỏa thuận
chuyển đổi thân thiện với môi trường
hiền hòa, nhẹ nhàng
hàm số lượng giác
Mở rộng hàm số
bã, mật, sự giận dữ
phòng khám nhi
tăng, nâng lên