Our university ranks high in research.
Dịch: Trường đại học của chúng tôi xếp hạng cao về nghiên cứu.
The company ranks high for customer satisfaction.
Dịch: Công ty được xếp hạng cao về sự hài lòng của khách hàng.
được xếp hạng cao
đứng đầu bảng xếp hạng
xếp hạng
thứ hạng cao
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cá quỷ
nhóm tự nhiên
khu vực công
trại giáo dưỡng
su su
kinh nghiệm
viết kịch bản
Tăng cân suất