Our university ranks high in research.
Dịch: Trường đại học của chúng tôi xếp hạng cao về nghiên cứu.
The company ranks high for customer satisfaction.
Dịch: Công ty được xếp hạng cao về sự hài lòng của khách hàng.
được xếp hạng cao
đứng đầu bảng xếp hạng
xếp hạng
thứ hạng cao
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
sự sắp xếp bàn
học sinh tài năng
giải thưởng á quân
sinh thiết da
loại hình xây dựng
cơ hội ngàn năm có một
ánh sáng của ngôi sao
bình chứa thuốc