The high-ranking official attended the ceremony.
Dịch: Quan chức cấp cao đã tham dự buổi lễ.
She holds a high-ranking position in the company.
Dịch: Cô ấy giữ vị trí cao trong công ty.
cao cấp
chức vụ cao
cấp bậc cao
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
lớp cha
xơ gan
sự ngừng hoạt động kinh doanh
liên tục chấn thương
cơ hội việc làm
đánh giá tác giả
xe mất trộm
rách, xé