The glue joint failed due to moisture.
Dịch: Lớp keo bị hở do độ ẩm.
Inspect the glue joints for any signs of failure.
Dịch: Kiểm tra các lớp keo xem có dấu hiệu bị hở không.
keo bị bong
tách lớp keo
bị hở
sự hở
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Liệu pháp protein
động vật chân đốt có khả năng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt
cuồn cuộn, phồng lên
trí nhớ phi thường
kẻ nổi loạn
vuốt ve
suốt cả
dấu vết bẩn hoặc các vết mờ, thường do bẩn, mực hoặc máu để lại trên bề mặt