According to an authorized source, the negotiations are proceeding well.
Dịch: Theo một nguồn tin được ủy quyền, các cuộc đàm phán đang diễn ra tốt đẹp.
The information was obtained from an authorized source within the company.
Dịch: Thông tin này được lấy từ một nguồn tin có thẩm quyền trong công ty.
sửa đổi, sửa chữa, bổ sung (đặc biệt trong các văn bản, luật lệ, chính sách)