I binge-watched the entire season last night.
Dịch: Tôi đã xem liền một mạch cả mùa phim tối qua.
We binge-watched three episodes in a row.
Dịch: Chúng tôi đã xem liền một mạch ba tập liên tiếp.
xem liên tục
xem hết tập này đến tập khác
người xem liền một mạch
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
việc làm dài hạn
hôi mốc
giới hạn phù hợp
nhân vật видт danh
Gương phồng
Hương thơm nhẹ
rối loạn chuyển hóa khoáng chất
cuộc họp diễn ra một cách tự phát hoặc không dự kiến trước