The graduated students attended the alumni reunion.
Dịch: Những sinh viên đã tốt nghiệp tham dự buổi hội ngộ cựu sinh viên.
Graduated students often find it easier to get jobs.
Dịch: Sinh viên đã tốt nghiệp thường dễ dàng tìm việc hơn.
cựu sinh viên
những người tốt nghiệp
lễ tốt nghiệp
tốt nghiệp
12/06/2025
/æd tuː/
bãi đậu xe có mái che
Cơ quan y tế Liên Hợp Quốc
Khoảnh khắc viral
Kiến trúc quý tộc
thiết bị chẩn đoán
đời sống người trẻ
giữ bình tĩnh
khả năng tự suy nghĩ