This is a sure-fire opportunity to invest in the stock market.
Dịch: Đây là cơ hội mười mươi để đầu tư vào thị trường chứng khoán.
He knew this was a sure-fire opportunity to win the contract.
Dịch: Anh ấy biết đây là cơ hội mười mươi để thắng hợp đồng.
Chứng nhận về khả năng sử dụng máy tính