This is a sure-fire opportunity to invest in the stock market.
Dịch: Đây là cơ hội mười mươi để đầu tư vào thị trường chứng khoán.
He knew this was a sure-fire opportunity to win the contract.
Dịch: Anh ấy biết đây là cơ hội mười mươi để thắng hợp đồng.
Một phương pháp tập luyện thể dục giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp, linh hoạt và tư thế.