The negotiations reached an impasse.
Dịch: Các cuộc đàm phán đã đạt đến bế tắc.
We are at an impasse and need a new approach.
Dịch: Chúng ta đang ở trong tình huống bế tắc và cần một cách tiếp cận mới.
tình trạng bế tắc
tình thế ngang bằng
bế tắc
gây bế tắc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khu dân cư
sự phê duyệt phần mềm
cá khô nắng
ủy quyền
xoăn
cuộc họp doanh nghiệp
cấp ba
truyền cảm hứng