I took a cab to the airport.
Dịch: Tôi đã bắt một chiếc taxi đến sân bay.
The cab was waiting outside the hotel.
Dịch: Chiếc taxi đang đợi bên ngoài khách sạn.
taxi
tủ
khoang
chở bằng taxi
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
viêm miệng
biến thiên nhiệt
Sự thư giãn, xả hơi
tuổi hưởng trợ cấp hưu trí
Quản lý rừng
kiểm tra chất lượng
đấu giá sớm
bia tươi