The train has a luggage compartment.
Dịch: Tàu có một khoang chứa hành lý.
She opened the compartment to store her belongings.
Dịch: Cô mở ngăn để cất giữ đồ đạc của mình.
mục
phân chia
sự phân chia thành ngăn
phân chia thành ngăn
08/11/2025
/lɛt/
không được phép
khó khăn trong việc đi tiêu
Giống nhau
cây trồng hàng năm
du học
chuyển tiền
bộ bài chơi
website xếp hạng