She decided to shred the documents.
Dịch: Cô ấy quyết định xé nhỏ các tài liệu.
He shredded the cheese for the pizza.
Dịch: Anh ấy đã xé nhỏ phô mai cho chiếc pizza.
xé
rách
mảnh vụn
xé nhỏ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
kỹ thuật nhuộm tóc tạo hiệu ứng tự nhiên, thường làm sáng các phần tóc
kẹt tiền, không có tiền
ca làm việc ban ngày
quan hệ chính phủ
cái cán bột
đường cao tốc
tìm kiếm niềm vui
truyện tranh trực tuyến