She decided to shred the documents.
Dịch: Cô ấy quyết định xé nhỏ các tài liệu.
He shredded the cheese for the pizza.
Dịch: Anh ấy đã xé nhỏ phô mai cho chiếc pizza.
xé
rách
mảnh vụn
xé nhỏ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sự chuyển động theo thời gian
Thích nghi sinh thái
người bán hoa
2 bàn thắng
người liều lĩnh
người bạn đời trong tương lai
máy ATM nhả tiền giả
Bán vệ tinh