She decided to shred the documents.
Dịch: Cô ấy quyết định xé nhỏ các tài liệu.
He shredded the cheese for the pizza.
Dịch: Anh ấy đã xé nhỏ phô mai cho chiếc pizza.
xé
rách
mảnh vụn
xé nhỏ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
salad chay
biệt thự mặt tiền
Máy tính giới thiệu
động vật gặm nhấm
cựu ủy viên công an
Cơ quan Quản lý Giao thông
cái giận biến mất
bẻ khóa (thiết bị điện tử)