He decided to sprint to the finish line.
Dịch: Anh ấy quyết định chạy nước rút đến vạch đích.
The athlete trained for weeks to improve his sprint.
Dịch: Vận động viên đã tập luyện trong nhiều tuần để cải thiện khả năng chạy nước rút.
chạy nhanh
chạy
cuộc chạy nước rút
chạy nước rút
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
giảm ham muốn tình dục
mua sắm thời trang mùa hè
Nước dùng hải sản
quyết định pháp lý
làm suy yếu, làm hư hỏng
ngọn lửa
hệ tuần hoàn
Đội bóng đất võ