He decided to sprint to the finish line.
Dịch: Anh ấy quyết định chạy nước rút đến vạch đích.
The athlete trained for weeks to improve his sprint.
Dịch: Vận động viên đã tập luyện trong nhiều tuần để cải thiện khả năng chạy nước rút.
chạy nhanh
chạy
cuộc chạy nước rút
chạy nước rút
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Tóc đen
xã hội vô hình
tiệc cuối năm
giờ tiết kiệm ánh sáng
chăn bông
Văn phòng đăng ký đất đai
sự phòng ngừa bằng hóa chất
chấn thương nghiêm trọng