The lease payment is due on the first of each month.
Dịch: Tiền thuê phải trả vào ngày đầu mỗi tháng.
The company is struggling to keep up with its lease payments.
Dịch: Công ty đang изо изо gắng để theo kịp các khoản thanh toán thuê.
tiền thuê nhà
tiền trả tiền thuê
thuê
hợp đồng thuê
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Bạn đồng đội
sự nổ tung; sự bùng nổ
tòa nhà nhiều tầng
xử lý nước thải
hoạt động dưới áp lực
Người hay nghi ngờ, người đa nghi
sự tặng quà
thuộc về núi; có nhiều núi