These are specific tools for the job.
Dịch: Đây là những công cụ chuyên dụng cho công việc.
The mechanic uses specific tools to repair the engine.
Dịch: Người thợ máy sử dụng các công cụ đặc biệt để sửa chữa động cơ.
công cụ chuyên biệt
công cụ đặc thù
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
chương trình thí điểm
tàu bị bỏ rơi
Rủi ro an ninh thông tin
bàn bi-a
giai đoạn quan trọng hoặc nguy kịch
hải sản chiên
những nhà lãnh đạo mới nổi
bộ tộc, dòng họ