These are specific tools for the job.
Dịch: Đây là những công cụ chuyên dụng cho công việc.
The mechanic uses specific tools to repair the engine.
Dịch: Người thợ máy sử dụng các công cụ đặc biệt để sửa chữa động cơ.
công cụ chuyên biệt
công cụ đặc thù
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cắn
trò chơi thể thao ngoài trời, thường diễn ra trên sân hoặc cánh đồng
Siêu marathon
Bình giữ nhiệt
Ở nhà
studio trang phục
chó săn lùng
truyện ngắn