The faraway land was filled with mysteries.
Dịch: Vùng đất xa xôi đó đầy bí ẩn.
She often dreams of faraway places.
Dịch: Cô thường mơ về những nơi xa xôi.
xa
hẻo lánh
tình trạng xa xôi
xa xôi
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Món ngon mùa nước
Cạnh tranh phần mềm
Số liệu thời trang
khóa đào tạo
ấm đun nước điện
bằng cấp y tế
vải trang trí
gia vị vàng