The faraway land was filled with mysteries.
Dịch: Vùng đất xa xôi đó đầy bí ẩn.
She often dreams of faraway places.
Dịch: Cô thường mơ về những nơi xa xôi.
xa
hẻo lánh
tình trạng xa xôi
xa xôi
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự lở tuyết
Em xinh
lượng calo tiêu thụ
Phật tử
Chúa Jesus
bệnh viện sản khoa
sự sắp xếp hôn nhân
công an cấp xã