The tone of her voice was soothing.
Dịch: Âm điệu của giọng nói của cô ấy rất êm dịu.
In music, tone refers to the quality of sound.
Dịch: Trong âm nhạc, âm điệu đề cập đến chất lượng của âm thanh.
cao độ
biến điệu
tính âm điệu
điệu chỉnh
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
lý lẽ thuyết phục
hướng bắc
thứ phụ, phần bổ sung
cửa hàng ký gửi
ngành sản xuất
báo cáo thuế
thu hút sự chú ý
trợ lý nấu ăn