a far-off land
Dịch: một vùng đất xa xôi
a far-off look in his eyes
Dịch: ánh mắt xa xăm của anh ấy
Xa xôi
Hẻo lánh
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
giàu canxi
mẫu máu
sự suy giảm tài nguyên
Cộng hòa châu Phi
quyền lao động
khu cứu hộ
ung thư gan
tình trạng di truyền