a far-off land
Dịch: một vùng đất xa xôi
a far-off look in his eyes
Dịch: ánh mắt xa xăm của anh ấy
Xa xôi
Hẻo lánh
20/11/2025
chuyện đời tôi
nghiên cứu về quản lý triển lãm
xe buýt chở hành khách
tính bất ngờ, sự bất ngờ
vật liệu tổng hợp địa lý
mức kháng cự
Vòng hoa Chompay
thanh toán hàng năm