a far-off land
Dịch: một vùng đất xa xôi
a far-off look in his eyes
Dịch: ánh mắt xa xăm của anh ấy
Xa xôi
Hẻo lánh
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
ballad kể chuyện
Đoàn xe diễu hành biểu tượng quốc gia
thu hút sự chú ý
Ghi nhớ suốt đời
Các loại thực phẩm đóng hộp đã chế biến sẵn
bột bánh
sự định giá
máy tiện gỗ