a far-off land
Dịch: một vùng đất xa xôi
a far-off look in his eyes
Dịch: ánh mắt xa xăm của anh ấy
Xa xôi
Hẻo lánh
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
dọn dẹp sạch sẽ, gọn gàng
thủ tục gửi tiết kiệm
video gây tranh cãi
tuổi vị thành niên
phòng tiêm chủng
Sức khỏe đường ruột
Giáo dục sau đại học
Salad thịt bò