The university is working hard to retain enrollment.
Dịch: Trường đại học đang nỗ lực để duy trì tuyển sinh.
What strategies can be used to retain enrollment?
Dịch: Những chiến lược nào có thể được sử dụng để giữ chân học sinh?
duy trì số lượng tuyển sinh
bền vững tuyển sinh
sự duy trì
duy trì
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
bác sĩ da liễu
Công nghệ di động thế hệ thứ 5
chế độ đãi ngộ
bàn đắt tiền
rước bực vào thân
chính thức trên giấy tờ
người trẻ tuổi; người mới vào nghề
bánh cuốn