We need to unload the truck before we can start the project.
Dịch: Chúng ta cần dỡ hàng xe tải trước khi bắt đầu dự án.
The workers were busy unloading boxes from the ship.
Dịch: Công nhân đang bận dỡ hộp từ con tàu.
thải ra
làm rỗng
việc dỡ hàng
tải lại
12/06/2025
/æd tuː/
Xem phim Sex Education
Ngành công nghiệp mỹ phẩm
Cảnh sát Thành phố Hồ Chí Minh
thuộc chiều dài; theo chiều dài
làng nhạc Việt
Thể chế thần học của Giáo hội
mô hình học máy
tấm đá