We need to unload the truck before we can start the project.
Dịch: Chúng ta cần dỡ hàng xe tải trước khi bắt đầu dự án.
The workers were busy unloading boxes from the ship.
Dịch: Công nhân đang bận dỡ hộp từ con tàu.
thải ra
làm rỗng
việc dỡ hàng
tải lại
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bài thơ hài hước, vui nhộn
vai trò nổi bật
cuộc sống hôn nhân
Ý kiến tranh luận
cổ
người bạn đời đầy tình cảm
Nhân viên bán hàng
Qualcomm (Tên một công ty công nghệ của Mỹ chuyên về thiết kế và sản xuất chip bán dẫn, phần mềm và các dịch vụ công nghệ không dây)