The vicinity of the school is very safe.
Dịch: Vùng lân cận trường học rất an toàn.
There are no shops in the immediate vicinity.
Dịch: Không có cửa hàng nào trong vùng lân cận ngay đây.
khu vực lân cận
sự gần gũi
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
củ cải ớt
ảnh kỷ yếu
Lời chúc sinh nhật trễ
phạm vi công việc
Trơn tru và nhanh nhạy
sự đảm bảo công việc
chấp nhận rủi ro
Viêm mắt