The vicinity of the school is very safe.
Dịch: Vùng lân cận trường học rất an toàn.
There are no shops in the immediate vicinity.
Dịch: Không có cửa hàng nào trong vùng lân cận ngay đây.
khu vực lân cận
sự gần gũi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Lực lượng lao động công nghệ
nước ép tinh khiết
cửa hàng từ thiện
studio trang phục
sự phá hủy nhiệt
sự trượt ván
chiếc cọc lều
video blog, a form of blog that features video content