We took our yearbook photo last week.
Dịch: Chúng tôi đã chụp ảnh kỷ yếu vào tuần trước.
She looked beautiful in her yearbook photo.
Dịch: Cô ấy trông thật xinh đẹp trong ảnh kỷ yếu.
Don't forget to sign everyone’s yearbook photo.
Dịch: Đừng quên ký vào ảnh kỷ yếu của mọi người.